MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 999 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 999 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 999 hPa |
MIN. RÕHK | 995 hPa |
MAKS. RÕHK | 998 hPa |
MIN. RÕHK | 995 hPa |
MAKS. RÕHK | 1000 hPa |
MIN. RÕHK | 996 hPa |
MAKS. RÕHK | 1001 hPa |
MIN. RÕHK | 998 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Dung Quat Bay (11 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (24 km) | atmosfäärirõhk kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (51 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (62 km)