MAKS. RÕHK |
1009 hPa
|
MIN. RÕHK |
1005 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1008 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1008 hPa
|
MIN. RÕHK |
1004 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1004 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Quy Nhon (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Vjnh Xuan Dai (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy An (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)