MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1004 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1003 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)