MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1004 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
999 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)