MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | atmosfäärirõhk kohas An Minh (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | atmosfäärirõhk kohas Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | atmosfäärirõhk kohas Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | atmosfäärirõhk kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | atmosfäärirõhk kohas Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)