MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1012 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1011 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1008 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (58 km) | atmosfäärirõhk kohas U Minh (78 km) | atmosfäärirõhk kohas Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (85 km) | atmosfäärirõhk kohas Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (93 km) | atmosfäärirõhk kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (101 km) | atmosfäärirõhk kohas An Minh (114 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (116 km) | atmosfäärirõhk kohas Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (130 km) | atmosfäärirõhk kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (130 km)