MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | atmosfäärirõhk kohas An Minh (16 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | atmosfäärirõhk kohas U Minh (52 km) | atmosfäärirõhk kohas Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | atmosfäärirõhk kohas Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | atmosfäärirõhk kohas Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | atmosfäärirõhk kohas Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)