MAKS. RÕHK |
1008 hPa
|
MIN. RÕHK |
1005 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1009 hPa
|
MIN. RÕHK |
1005 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1011 hPa
|
MIN. RÕHK |
1006 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1012 hPa
|
MIN. RÕHK |
1008 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1011 hPa
|
MIN. RÕHK |
1007 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1010 hPa
|
MIN. RÕHK |
1006 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1011 hPa
|
MIN. RÕHK |
1006 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | atmosfäärirõhk kohas Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (70 km) | atmosfäärirõhk kohas U Minh (73 km) | atmosfäärirõhk kohas Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (75 km) | atmosfäärirõhk kohas An Minh (91 km)