MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
999 hPa
|
MIN. RÕHK |
995 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1000 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Kim Trung (3.8 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Ne (4.1 km) | atmosfäärirõhk kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | atmosfäärirõhk kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)