MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1004 hPa |
MIN. RÕHK | 1000 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | atmosfäärirõhk kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Giao Phong (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | atmosfäärirõhk kohas Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Trung (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Ne (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)