MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1006 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1009 hPa |
MIN. RÕHK | 1005 hPa |
MAKS. RÕHK | 1010 hPa |
MIN. RÕHK | 1007 hPa |
MAKS. RÕHK | 1008 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | atmosfäärirõhk kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Ne (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Trung (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)