MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Gio Linh (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Giang (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (52 km)