MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1004 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (21 km) | atmosfäärirõhk kohas Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | atmosfäärirõhk kohas Gio Linh (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Giang (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)