MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
999 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
999 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1003 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Dung Quat Bay (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (48 km) | atmosfäärirõhk kohas Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (52 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (61 km) | atmosfäärirõhk kohas Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (64 km)