MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | atmosfäärirõhk kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Me (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)