MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
996 hPa
|
MAKS. RÕHK |
998 hPa
|
MIN. RÕHK |
994 hPa
|
MAKS. RÕHK |
998 hPa
|
MIN. RÕHK |
995 hPa
|
MAKS. RÕHK |
998 hPa
|
MIN. RÕHK |
994 hPa
|
MAKS. RÕHK |
995 hPa
|
MIN. RÕHK |
991 hPa
|
MAKS. RÕHK |
998 hPa
|
MIN. RÕHK |
993 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | atmosfäärirõhk kohas Kim Trung (8 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | atmosfäärirõhk kohas Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Ne (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | atmosfäärirõhk kohas Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Giao Phong (43 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)