Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.5 m | 60 | |
14:09 | 2.1 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.4 m | 67 | |
14:49 | 2.3 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.3 m | 72 | |
15:32 | 2.3 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.2 m | 77 | |
16:16 | 2.4 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0.2 m | 79 | |
16:59 | 2.5 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:20 | 0.2 m | 80 | |
17:39 | 2.4 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:04 | 0.2 m | 79 | |
18:17 | 2.3 m | 78 |
looded kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | looded kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | looded kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | looded kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | looded kohas Hon Nieu (16 km) | looded kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | looded kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | looded kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | looded kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | looded kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | looded kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | looded kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | looded kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | looded kohas Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | looded kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | looded kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | looded kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | looded kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | looded kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | looded kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)