Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.6 m | 60 | |
13:30 | 1.9 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:59 | 0.4 m | 67 | |
14:10 | 2.0 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:47 | 0.3 m | 72 | |
14:53 | 2.0 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:38 | 0.2 m | 77 | |
15:37 | 2.1 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 0.2 m | 79 | |
16:20 | 2.2 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:15 | 0.2 m | 80 | |
17:00 | 2.1 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:59 | 0.2 m | 79 | |
17:38 | 2.0 m | 78 |
looded kohas Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | looded kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | looded kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | looded kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | looded kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | looded kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | looded kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | looded kohas Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | looded kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | looded kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | looded kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | looded kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | looded kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | looded kohas Hon Nieu (46 km) | looded kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | looded kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)