Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 0.2 m | 80 | |
17:00 | 2.1 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.2 m | 79 | |
17:38 | 2.0 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:37 | 0.4 m | 76 | |
18:11 | 1.9 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:11 | 0.6 m | 71 | |
18:35 | 1.7 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:30 | 0.9 m | 64 | |
18:30 | 1.4 m | 61 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:54 | 1.3 m | 59 | |
16:23 | 1.3 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:44 | 1.3 m | 55 | |
11:35 | 1.4 m | 55 |
looded kohas Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | looded kohas Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | looded kohas Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | looded kohas Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | looded kohas Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | looded kohas Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | looded kohas Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | looded kohas Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | looded kohas Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | looded kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | looded kohas Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | looded kohas Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | looded kohas Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | looded kohas Hon Nieu (50 km) | looded kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)