MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1007 hPa
|
MIN. RÕHK |
1003 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Tam Quan (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | atmosfäärirõhk kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | atmosfäärirõhk kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)