MAKS. RÕHK |
1001 hPa
|
MIN. RÕHK |
996 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1000 hPa
|
MIN. RÕHK |
996 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
999 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | atmosfäärirõhk kohas Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | atmosfäärirõhk kohas Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Me (28 km) | atmosfäärirõhk kohas Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | atmosfäärirõhk kohas Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Hon Nieu (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)