Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.5 m | 79 | |
18:57 | 3.5 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0.7 m | 76 | |
19:30 | 3.3 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.9 m | 71 | |
19:54 | 2.9 m | 68 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 1.4 m | 64 | |
19:49 | 2.5 m | 61 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:54 | 1.8 m | 59 | |
17:42 | 2.3 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:44 | 1.8 m | 55 | |
12:54 | 2.4 m | 56 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:47 | 1.4 m | 57 | |
12:52 | 2.9 m | 60 |
looded kohas Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | looded kohas Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | looded kohas Cua Namtrieu (23 km) | looded kohas Ha Long Bay (26 km) | looded kohas Do Son (27 km) | looded kohas Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | looded kohas Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | looded kohas Hai Phong (33 km) | looded kohas Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | looded kohas Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | looded kohas Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | looded kohas Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | looded kohas Cam Pha (48 km) | looded kohas Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)