Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:23 | 1.9 m | 59 | |
9:24 | 1.5 m | 59 | |
14:16 | 1.8 m | 57 | |
20:44 | 1.4 m | 57 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 2.0 m | 55 | |
11:52 | 1.4 m | 55 | |
16:43 | 1.6 m | 56 | |
20:18 | 1.4 m | 56 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
4:22 | 2.2 m | 57 | |
13:49 | 1.2 m | 60 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
5:08 | 2.4 m | 63 | |
15:00 | 1.0 m | 67 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:02 | 2.5 m | 71 | |
15:54 | 0.9 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:59 | 2.6 m | 79 | |
16:43 | 0.8 m | 82 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 2.6 m | 84 | |
17:26 | 0.8 m | 86 |
looded kohas Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | looded kohas Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | looded kohas Pointe Lagan (19 km) | looded kohas Mui Dinh (24 km) | looded kohas Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | looded kohas Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | looded kohas Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | looded kohas Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | looded kohas Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | looded kohas Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)