MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1006 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1007 hPa |
MIN. RÕHK | 1003 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1002 hPa |
MAKS. RÕHK | 1005 hPa |
MIN. RÕHK | 1001 hPa |
atmosfäärirõhk kohas Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Mui Ba Kiem (38 km) | atmosfäärirõhk kohas Phan Thiet (44 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (45 km) | atmosfäärirõhk kohas Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (55 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (73 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Tau (86 km) | atmosfäärirõhk kohas Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (89 km) | atmosfäärirõhk kohas Cần Giờ (Can Gio) - Cần Giờ (99 km) | atmosfäärirõhk kohas Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (101 km)