Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:49 | 1.9 m | 60 | |
16:09 | 0.7 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 2.0 m | 67 | |
16:50 | 0.7 m | 70 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 2.0 m | 72 | |
17:30 | 0.6 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:56 | 2.1 m | 77 | |
18:09 | 0.6 m | 78 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:36 | 2.1 m | 79 | |
18:47 | 0.6 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:16 | 2.1 m | 80 | |
19:21 | 0.6 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:55 | 2.0 m | 79 | |
19:51 | 0.7 m | 78 |
looded kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (13 km) | looded kohas Tam Quan (19 km) | looded kohas Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (26 km) | looded kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (29 km) | looded kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (39 km) | looded kohas Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (40 km) | looded kohas Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (49 km) | looded kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (52 km) | looded kohas Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (61 km) | looded kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (69 km)