MAKS. RÕHK |
1000 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1003 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Chua Bay (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | atmosfäärirõhk kohas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)