MAKS. RÕHK |
998 hPa
|
MIN. RÕHK |
994 hPa
|
MAKS. RÕHK |
999 hPa
|
MIN. RÕHK |
993 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1001 hPa
|
MIN. RÕHK |
997 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1001 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1001 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
998 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1002 hPa
|
MIN. RÕHK |
999 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | atmosfäärirõhk kohas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | atmosfäärirõhk kohas Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | atmosfäärirõhk kohas Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | atmosfäärirõhk kohas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Vung Chua Bay (43 km) | atmosfäärirõhk kohas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | atmosfäärirõhk kohas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)