MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1004 hPa
|
MIN. RÕHK |
1001 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1006 hPa
|
MIN. RÕHK |
1002 hPa
|
MAKS. RÕHK |
1005 hPa
|
MIN. RÕHK |
1000 hPa
|
atmosfäärirõhk kohas Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (13 km) | atmosfäärirõhk kohas Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (23 km) | atmosfäärirõhk kohas Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (26 km) | atmosfäärirõhk kohas Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (32 km) | atmosfäärirõhk kohas Nha Trang (41 km) | atmosfäärirõhk kohas Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (42 km) | atmosfäärirõhk kohas Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (47 km) | atmosfäärirõhk kohas Mui Dinh (61 km) | atmosfäärirõhk kohas Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (70 km) | atmosfäärirõhk kohas Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (70 km)