Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:38 | 2,6 m | 87 | |
18:40 | 0,9 m | 85 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
10:25 | 2,5 m | 83 | |
19:10 | 1,0 m | 80 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
11:07 | 2,4 m | 77 | |
19:34 | 1,1 m | 73 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:43 | 1,6 m | 68 | |
4:32 | 1,5 m | 68 | |
11:48 | 2,2 m | 68 | |
19:52 | 1,2 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
1:52 | 1,7 m | 59 | |
6:00 | 1,5 m | 59 | |
12:29 | 2,1 m | 54 | |
20:05 | 1,3 m | 54 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 1,8 m | 49 | |
7:31 | 1,5 m | 49 | |
13:13 | 1,9 m | 44 | |
20:10 | 1,4 m | 44 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
2:30 | 1,9 m | 40 | |
9:16 | 1,5 m | 40 | |
14:11 | 1,7 m | 37 | |
20:04 | 1,5 m | 37 |
looded kohas Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | looded kohas Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | looded kohas Pointe Lagan (19 km) | looded kohas Mui Dinh (24 km) | looded kohas Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | looded kohas Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | looded kohas Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | looded kohas Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | looded kohas Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | looded kohas Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)