Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
6:15 | 1,9 m | 59 | |
15:54 | 0,7 m | 64 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:08 | 2,0 m | 70 | |
16:33 | 0,7 m | 75 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
7:57 | 2,0 m | 80 | |
17:08 | 0,7 m | 84 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
8:42 | 2,1 m | 88 | |
17:40 | 0,7 m | 91 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
9:25 | 2,1 m | 94 | |
18:08 | 0,7 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:43 | 1,1 m | 96 | |
2:01 | 1,0 m | 96 | |
10:07 | 2,0 m | 96 | |
18:31 | 0,8 m | 95 |
Looded | Kõrgus | Koef. | |
---|---|---|---|
0:29 | 1,2 m | 93 | |
3:37 | 1,1 m | 93 | |
10:50 | 1,9 m | 93 | |
18:48 | 0,9 m | 90 |
looded kohas Tam Quan (7 km) | looded kohas Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | looded kohas Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | looded kohas Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | looded kohas Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | looded kohas Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | looded kohas Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | looded kohas Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | looded kohas Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | looded kohas Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)